Từ điển Tiếng Việt "ưu Việt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ưu việt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ưu việt
- tt. Tốt hơn hẳn, vượt trội hơn cả: tính ưu việt của xã hội ta một loại máy ưu việt nhất trên thị trường.
ht. Tốt trội hơn cả. Tính ưu việt của chế độ dân chủ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhưu việt
ưu việt- adj
- preeminent
Từ khóa » Sự ưu Việt Tiếng Anh Là Gì
-
ưu Việt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ ƯU VIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ƯU VIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ ưu Việt Bằng Tiếng Anh
-
Ưu Việt Tiếng Anh Là Gì?
-
ưu Việt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯU VIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ƯU VIỆT - Translation In English
-
Chắp Cánh Tương Lai Ưu Việt - Manulife
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
Nên Học Ngôn Ngữ Nào: Phân Tích Thế Mạnh Từng Ngôn Ngữ
-
Chiến Lược Doanh Nghiệp – Góc Nhìn Từ Khủng Hoảng - EY
-
Cảm Giác Về Sự ưu Việt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council
-
Bà Kamala Harris Thăm Việt Nam, Nhấn Mạnh ưu Tiên Gì Về Ngoại ...
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Ưu Việt Là Gì, Nghĩa Của Từ Ưu Việt | Từ điển Việt - Việt