"sự uyên bác" như thế nào trong Tiếng Anh: polymathy, reading, scholarship. Bản dịch theo ngữ cảnh: Lời ghi chú ở lề cho thấy sự uyên bác của dịch giả.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "uyên bác" thành Tiếng Anh: erudite, deep-read, erudition. Câu ví dụ: Ông Haug là một học giả uyên bác và nhà ngôn ngữ học tài ba.
Xem chi tiết »
The texts were offered with promises of great erudition to an audience that would not know to distinguish between erudition and the misleading advertisement ...
Xem chi tiết »
The texts were offered with promises of great erudition to an audience that would not know to distinguish between erudition and the misleading advertisement ...
Xem chi tiết »
erudite {adj.} · (also: học rộng) ; erudite {noun} · (also: học rộng) ; erudition {noun} · (also: học thức uyên bác) ; erudition {noun} · (also: sự uyên bác) ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự uyên bác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự uyên bác là trong một câu và bản dịch của họ · [...] · An important point in any development is interest and with regard to erudition it plays ...
Xem chi tiết »
Một doanh nhân rất uyên bác thông minh và đầy âm mưu" Red" Reddington · A highly articulate erudite and intelligent businessman and mastermind"Red" Reddington.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) sage; wise; learned; erudite; scholarly|= học vấn uyên bác wide knowledge; great learning; erudition|= người uyên bác person of great learning; polymath; ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Erudite, Dauntless, Amity, Candor, Abnegation. 2. Lời ghi chú ở lề cho thấy sự uyên bác của dịch giả. Marginal notes attest to the scholarship of the translator ...
Xem chi tiết »
uyên bác trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · sage; wise; learned; erudite; scholarly. học vấn uyên bác wide knowledge; great learning; erudition. người ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Ông Haug là một học giả uyên bác và nhà ngôn ngữ học tài ba. Haug was an erudite scholar and a talented linguist. ... Ở Pháp, những nhà toán học ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ uyên bác trong Từ điển Tiếng Việt uyên bác [uyên bác] sage; wise; learned; erudite; scholarly Học vấn uyên bác Wide knowledge; great learning; ...
Xem chi tiết »
- tt (H. uyên: sâu rộng; bác: rộng) Sâu rộng : Học thức uyên bác của một học giả.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2019 · Thông thái tiếng Anh gọi là “Erudite” – là thuật ngữ chỉ sự am hiểu ... đến các nhà thông thái nổi tiếng, đây chính là những người uyên bác, ...
Xem chi tiết »
32. Không một chữ nào, hoặc trong bộ luật Torah hoặc trong lời của các nhà uyên bác [về Talmud], xác nhận điều này cả”. 33. Ông Montano là người xuất ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2019 · Team Owl Hai từ miêu tả rõ ràng nhất về loại Cú chính là: Uyên bác và Điềm tĩnh. Đây cũng là hai phẩm chất không thể thiếu của bất kỳ một ...
Xem chi tiết »
polymathy /pɔ'limæθi/ nghĩa là: sự thông thái, sự uyên bác... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ polymathy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Uyên Bác Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự uyên bác tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu