Từ điển Tiếng Việt "vá" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vá
- 1 dt Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng: Dùng vá xúc than.
- 2 đgt 1. Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn: áo rách khéo vá hơn lành vụng may (tng). 2. Bịt kín một chỗ thủng: Vá săm xe đạp. 3. Lấp một chỗ trũng: Vá đường.
- 3 tt Nói giống vật có bộ lông nhiều màu: Chó vá.
nd. Cun cút. Đầu để vá.nd.1. Đồ dùng để xúc đất đá. 2. Môi. Cái vá múc canh.nIđg. Làm rách chỗ bị rách, bị thủng. Săm xe đạp thủng, phải vá. Vá đường. Cấy vá đồng. IIt. Có vài mảng lông khác màu với lông toàn thân. Chó trắng vá đen. Mèo vá.nt. Góa.xem thêm: khâu, vá, chằm, mạng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvá
vá- noun
- shovel, ladle
- shovel, ladle
- verb
- to mend;
Lĩnh vực: dệt may |
mend |
Lĩnh vực: xây dựng |
patch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Vá Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Cái Vá Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Muỗng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Top 19 Cái Giá Múc Canh Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 19 Cái Muôi Múc Canh Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Nấu ăn
-
Cái Gia Múc Canh Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đồ Ăn Và Thức Uống - Paris English
-
Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Onfire