Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đồ Ăn Và Thức Uống - Paris English
Có thể bạn quan tâm
Bạn có phải là một tín đồ ăn uống và thưởng thức món ngon – lạ ở khắp mọi miền đất nước? Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh về ẩm thực . Cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung bài viết
- Các vật dụng trong nhà bếp
- Thức ăn và món ăn
- Đồ uống
- Miêu tả đồ ăn
- Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English
- Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English
Các vật dụng trong nhà bếp
- Fork /fɔːrk/: nĩa
- Spoon: /spuːn/ muỗng
- Knife: /naɪf/ dao
- Ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
- Bowl: /boʊl/ tô
- Plate: /pleɪt/ đĩa
- Chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
- Teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
- Cup: /kʌp/ cái tách uống trà
- Glass: /ɡlæs/ cái ly
- Straw: /strɔː/ ống hút
- Pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
- Mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
- Pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
- Napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
- Table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
- Tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
Thức ăn và món ăn
- Wheat: /wiːt/ bột mì
- Cheese: /tʃiːz/ phô mai
- Butter: /ˈbʌtər/ bơ
- Dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
- Nut: /nʌt/ đậu phộng
- Beans: /biːnz/ đậu
- Peas: /piːz/ đậu hạt tròn
- Vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
- Salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
- Noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì ý, mì ống
- Fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên
- Sauce: /sɔːs/ xốt
- Soup: /suːp/ súp
- Sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
- Hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
- Pork: /pɔːrk/ thịt lợn
- Beef: /biːf/ thịt bò
- Chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
- Roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
- Grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
- Fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
- Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
- Stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
- Steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
- Chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
- Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
- Shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
- Seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
- Fish: /fɪʃ/ cá
- Shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
- Crab: /kræb/ cua
- Octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
- Squid: /skwɪd/ mực
- Snails: /sneɪlz/ ốc
- Jam: /dʒæm/ mứt
- French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu pháp
- Baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
- Hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
- Sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
- Pie: /paɪ/ bánh có nhân
- Gruel: /ˈɡruːəl/ chè
- Crepe: /kreɪp/ bánh kếp
- Waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
- Pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
- Curry: /ˈkɜːri/ cà ri
- Ice-cream: /aɪs kriːm / kem
- Tart: /tɑːrt/ bánh trứng
- Rare: /rer/ món tái
- Medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
- Well done: /wel dʌn / món chín kỹ
- Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
- Main course: /meɪn kɔːrs / món chính
- Dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Đồ uống
- Wine: /waɪn/ rượu
- Beer: /bɪr/ bia
- Alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
- Soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
- Coke: /koʊk/ nước ngọt
- Juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
- Smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố
- Lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
- Coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
- Cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
- Tea: /tiː/ trà
- Iced tea: / aɪst tiː/ trà đá
- Milk: /mɪlk/ sữa
Miêu tả đồ ăn
- Sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
- Sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
- Sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
- Salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
- Delicious: /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
- Tasty: /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
- Bland: /blænd/ nhạt nhẽo
- Poor: /pɔːr/ chất lượng kém
- Horrible: /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
- Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
- Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng
- Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)
Nguồn: Internet
Hy vọng, bài viết mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Bạn nên đọc thêm : Xem Phim Chủ Đề HalloweenĐăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại PARIS ENGLISH nhé!
Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English
Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English
Trụ sở chính
868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.
089.814.9042
Chi nhánh 1
135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.
089.814.6896
Chi nhánh 2
173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.
0276.730.0799
Chi nhánh 3
397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.
0276.730.0899
Chi nhánh 4
230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.
0938.169.133
Chi nhánh 5
380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.
0934.019.133
Youtube
Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh
Hotline
0939.72.77.99
Từ khóa » Cái Vá Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Cái Vá Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Muỗng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Top 19 Cái Giá Múc Canh Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 19 Cái Muôi Múc Canh Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Nấu ăn
-
Cái Gia Múc Canh Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ điển Tiếng Việt "vá" - Là Gì?
-
Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Onfire