Từ điển Tiếng Việt "vạn Sự" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vạn sự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vạn sự

- dt. Mọi điều, mọi sự: vạn sự như ý Chúc anh vạn sự tốt lành vạn sự khởi đầu nan (mọi việc bắt đầu đều khó khăn [nhưng rồi sẽ vượt qua được tất cả]).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vạn sự

vạn sự
  • noun
    • everything, all things

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vạn Sự