Vất vả - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › vất_vả
Xem chi tiết »
ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài.
Xem chi tiết »
- t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất ...
Xem chi tiết »
Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả' ...
Xem chi tiết »
vất vả có nghĩa là: - t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất ...
Xem chi tiết »
trt. Chật-vật, mệt-nhọc, cực-khổ: Đường xa vất-vả; Có vất-vả mới thanh-nhàn, Không dưng ai dễ cầm tàn che cho (CD). · - t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vất vả trong Từ điển Tiếng Việt vất vả [vất vả] hard; strenuous.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vất vả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vất vả * adj - hard, strenuous, in difficulties * adv - laborously, hard.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Rất nhiều đêm buồn , mỏi , vật vã Sài phải uống thuốc ngủ mới thiếp đi. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): vật vã ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Nghĩa của tự Vất vả - tự điển Việt - Việt - Tra từ bỏ - SOHA tratu.soha.vn › dict › vn_vn › Vất_vả. ở ѵào triệu chứng phải chi ra nhiều sức ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Giai Nghĩa Từ Vất Vả
Thông tin và kiến thức về chủ đề giai nghĩa từ vất vả hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu