Từ điển Tiếng Việt "vất Vả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vất vả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vất vả

- t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.

nt. Khó nhọc, cực khổ. Công việc vất vả.

xem thêm: nhọc, mệt, nhọc nhằn, nhọc mệt, vất vả, nặng nhọc, khó nhọc

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vất vả

vất vả
  • adj
    • hard, strenuous, in difficulties
    • adv
      • laborously, hard

    Từ khóa » Giai Nghĩa Từ Vất Vả