Vất Vả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vət˧˥ va̰ː˧˩˧ | jə̰k˩˧ jaː˧˩˨ | jək˧˥ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˩˩ vaː˧˩ | və̰t˩˧ va̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]vất vả
- Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.
Tham khảo
[sửa]- "vất vả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Giai Nghĩa Từ Vất Vả
-
Nghĩa Của Từ Vất Vả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vất Vả" - Là Gì?
-
Vất Vả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vất Vả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vất Vả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vất Vả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'vất Vả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vất Vả' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ Vật Vã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vất Vã Hay Vất Vả - .vn