Từ điển Tiếng Việt "vẹo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"vẹo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vẹo
ns. Mười vạn. Giàu bạc vẹo (ít dùng).nt. Nghiêng, lệch, méo mó. Cổ bị vẹo. Mũi bị vẹo. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Cái Vẹo Gì
-
'vẹo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Em Là Cái Vẹo Gì Với Bạn ấy đây :(( - Webtretho
-
[Tản Mạn] Hà Nội Thì Có Cái Vẹo Gì? - Giangliao Says - GiangDT
-
Từ Điển - Từ Vẹo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vẹo Là Gì, Nghĩa Của Từ Vẹo | Từ điển Việt
-
Có Cái Vẹo Gì Mà Vui - Single By Nhii On Apple Music
-
Có Cái Vẹo Gì Mà Vui - Nhii - NhacCuaTui
-
Có Cái Vẹo Gì Mà Vui - Single By Nhii | Spotify
-
[ LYRIC VIDEO ] CÓ CÁI VẸO GÌ MÀ VUI - NHII (PROD. KHOAI ĐỖ)
-
Có Cái Vẹo Gì Mà Vui - Nhii - NhacCuaTui - Facebook
-
Chẳng Có Cái Vẹo Gì - Home | Facebook
-
16 Tuổi 1 Ngày Thì Nghĩ Cái Vẹo Gì - Imx
-
Có Cái Vẹo Gì Mà Vui By Nhii On Amazon Music