
Từ điển Tiếng Việt"vô định"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
vô định
- 1 tt (H. định: yên, không chuyển) Không biết rõ là ai: Nắm xương vô định đã cao bằng đầu (K); Không yên một chỗ: Mây vô định bay quanh ngoài mái (Tự tình khúc).
- 2 tt (toán) Nói một phương trình hoặc một bài toán có vô số lời giải: Trong phương trình vô định có x là ẩn số, bất cứ giá trị nào của x cũng là nghiệm số của phương trình.
- Tên một con sông ở biên thuỳ tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc). Ngày xưa ở con sông ấy đã xảy ra nhiều cuộc chiến tranh giữa người Hán và người Hồ, làm cho rất nhiều người bị chết
ht.1. Không có định hướng rõ. Tương lai vô đinh. 2. Có vô số nghiệm số. Phương trình vô định.Tầm nguyên Từ điểnVô ĐịnhTên một co sông, xuất tự tỉnh Thiểm Tây. Lòng sông cát trôi khi sâu khi cạn không thường nên mới gọi là vô định. (Vô: không, Định: nhất định). Đường Thi: Khả liên Vô Định hà biên cốt, do thị thâm khuê mộng lý nhân (Đáng thương thay, đống xương chồng chất bên bờ sông Vô Định, thế mà trong chốn khuê phòng, vợ còn mộng thấy chồng về (và tưởng còn sống). Nghĩa bóng xương những kẻ chết không ai chôn.
Đống xương Vô Định đã cao bằng đầu. Kim Vân Kiều

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vô định
vô định- adj
- infinite, unidentified, undetermined
indeterminate |
| dạng vô định: indeterminate form |
| giải tích vô định: indeterminate analysis |
| hệ số vô định: indeterminate coefficient |
| phương trình vô định: indeterminate equation |
indeterminate equation |
| phương trình vô định: indeterminate equation |
undetermined |
amorphous semiconductor |
|
undefined record |
|
amorphous solid |
|
astatic pendulum |
|
aperiodic galvanometer |
|
astatic galvanometer |
|
ill determinate analysis |
|
amorphous structure |
|
metallic glasses |
|
| kim nam châm vô định hướng |
astatic magnetic needle |
|
amorphous coating |
|
amorphous memory array |
|
amorphous phosphorus |
|
amorphus |
|
amorphous materials |
|
amorphous body |
|
amorpha |
|
amorphic |
|
amorphous |
|
shapeless |
|
structureless |
|
unorganized |
|