Vô định - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

  1. Định: yên, không chuyển

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩jo˧˥ ɗḭ̈n˨˨jo˧˧ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ ɗïŋ˨˨vo˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨vo˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • [[]]

Tính từ

vô định

  1. (Xem từ nguyên 1) Không biết rõ là ai. Nắm xương vô định đã cao bằng đầu (Truyện Kiều) Không yên một chỗ:. Mây vô định bay quanh ngoài mái (Tự tình khúc)
  2. (Toán học) Nói một phương trình hoặc một bài toán có vô số lời giải. Trong phương trình vô định có x là ẩn số, bất cứ giá trị nào của x cũng là nghiệm số của phương trình.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vô định”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_định&oldid=1945430” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Toán học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô định 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vô định Là Cái Gì