Từ điển Tiếng Việt "võng Mạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"võng mạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm võng mạc
- dt (H. võng: lưới; mạc: màng) Màng mỏng ở nửa sau của nhãn cầu, nơi hiện ra hình ảnh của vật thể bên ngoài: Võng mạc có chức năng làm cho mắt cảm thụ được ánh sáng và màu sắc.
(cg. màng võng), lớp trong cùng của mắt, bao gồm nhiều tế bào que và tế bào nón cảm thụ ánh sáng (VM ở mắt người có khoảng 7 triệu tế bào nón và 75 - 150 triệu tế bào que). VM là nơi biến đổi các kích thích quang học thành dạng hưng phấn thần kinh và thực hiện quá trình xử lí bước một tín hiệu thị giác. Xt. Mắt.
hd. Màng lưới của mắt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh võng mạc
võng mạc- noun
- retina
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Võng Mạc Trong Tiếng Anh
-
Võng Mạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
VÕNG MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÕNG MẠC - Translation In English
-
Võng Mạc In English - Glosbe Dictionary
-
• Võng Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Retina | Glosbe
-
VÕNG MẠC In English Translation - Tr-ex
-
Võng Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Retinal Tears And Detachment - Vietnamese
-
Nghĩa Của Từ Võng Mạc - Dictionary ()
-
Tăng Sinh Dịch Kính Võng Mạc (PVR) Có Nguy Cơ Gây Mù Lòa Không?
-
Bệnh Võng Mạc đái Tháo đường
-
Màng Trước Võng Mạc (Epiretinal Membrane –ERM) Thêm Những ...
-
Bệnh Võng Mạc Do Tăng Huyết áp - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia