Võng Mạc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "võng mạc" into English
retina is the translation of "võng mạc" into English.
võng mạc noun + Add translation Add võng mạcVietnamese-English dictionary
-
retina
nounthin layer of cells at the back of the eyeball
Các chip võng mạc mà chúng tôi thiết kế được đặt sau thấu kính này.
The retina chip that we designed sits behind this lens here.
en.wiktionary2016 -
retina
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "võng mạc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "võng mạc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Võng Mạc Trong Tiếng Anh
-
Võng Mạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
VÕNG MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÕNG MẠC - Translation In English
-
• Võng Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Retina | Glosbe
-
VÕNG MẠC In English Translation - Tr-ex
-
Võng Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Retinal Tears And Detachment - Vietnamese
-
Nghĩa Của Từ Võng Mạc - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "võng Mạc" - Là Gì?
-
Tăng Sinh Dịch Kính Võng Mạc (PVR) Có Nguy Cơ Gây Mù Lòa Không?
-
Bệnh Võng Mạc đái Tháo đường
-
Màng Trước Võng Mạc (Epiretinal Membrane –ERM) Thêm Những ...
-
Bệnh Võng Mạc Do Tăng Huyết áp - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia