Từ điển Tiếng Việt "vor" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vor" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vor
(Very high Frequency Omnidirectional radio Range): Đài dẫn đường đa hướng sóng cực ngắn.
Nguồn: 14/2007/QĐ-BGTVT
(Very high Frequency Omnidirectional radio Range): Đài dẫn đường đa hướng sóng cực ngắn.
Nguồn: 14/2007/QĐ-BGTVT
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đài Vor Là Gì
-
Cục Hàng Không Việt Nam Tccs 05: 2009/chk
-
Giới Thiệu Về Hệ Thống Dẫn đường VOR/DME - Hoang-Hai VE
-
Vor Hệ Thống Dẫn đường Gần Cho May Bay Dan Dụng - Tài Liệu Text
-
Top 13 đài Vor Là Gì
-
DẪN ĐƯỜNG BẰNG ĐÀI VOR - PDFCOFFEE.COM
-
Sự Khác Biệt Giữa ADF Và VOR (Công Nghệ) - Sawakinome
-
Vor/ Hệ Thống Dẫn đường Gần Cho Máy Bay Dân Dụng | PDF - Scribd
-
Giới Thiệu Về Dịch Vụ Thông Tin, Dẫn đường, Giám Sát - VATM
-
Các Hệ Thống Dẫn đường Hàng Không - Xemtailieu
-
[DOC] đài Chỉ Góc Hạ Cánh Sử Dụng Trong Hệ Thống Dẫn đường Hàng Không.
-
VOR Là Gì? Nghĩa Của Từ Vor - Abbreviation Dictionary
-
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quản Lý Bay - Attech
-
Hệ Thống Dẫn đường NDB - SA500, Hệ Thống ILS, VOR Và DME