Từ điển Tiếng Việt "xà Beng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xà beng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xà beng
- d. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
nd. Thanh sắt dài đầu nhọn hay bẹp bằng thép cứng để nạy, bẫy vật nặng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xà beng
xà beng- noun
- lever, crowbar
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Xà Beng
-
Xà Beng Thép- Xà Beng Lục Lăng | Shopee Việt Nam
-
Cái Xà Beng Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Xà Beng, Càng Cua Chính Hãng, Giá Tốt Nhất
-
Xà Beng - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÁI XÀ BENG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
25mm X 1500mm Xà Beng Asaki AK-9654 - Siêu Thị Thiết Bị
-
18x600mm Xà Beng Sata 92-562 (92562) - Siêu Thị Thiết Bị
-
Xà Beng Thân Lục Giác 1.5m Stanley 55-150 | .com
-
Ống Kính Bạn đọc: Vác Xà Beng đi Trên đường - Báo Tuổi Trẻ
-
Xà Beng Stanley 55-124 (24"/600mm) - EMIN
-
Xà Beng - HƯNG THỊNH PHÁT
-
Từ điển Việt Khmer "cái Xà Beng" - Là Gì?
-
CÁI XÀ BENG LÀ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch