Xà Beng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̤ː˨˩ ɓɛŋ˧˧ | saː˧˧ ɓɛŋ˧˥ | saː˨˩ ɓɛŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saː˧˧ ɓɛŋ˧˥ | saː˧˧ ɓɛŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
xà beng
- Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xà beng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Xà Beng
-
Xà Beng Thép- Xà Beng Lục Lăng | Shopee Việt Nam
-
Cái Xà Beng Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Xà Beng, Càng Cua Chính Hãng, Giá Tốt Nhất
-
CÁI XÀ BENG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
25mm X 1500mm Xà Beng Asaki AK-9654 - Siêu Thị Thiết Bị
-
18x600mm Xà Beng Sata 92-562 (92562) - Siêu Thị Thiết Bị
-
Xà Beng Thân Lục Giác 1.5m Stanley 55-150 | .com
-
Ống Kính Bạn đọc: Vác Xà Beng đi Trên đường - Báo Tuổi Trẻ
-
Xà Beng Stanley 55-124 (24"/600mm) - EMIN
-
Xà Beng - HƯNG THỊNH PHÁT
-
Từ điển Tiếng Việt "xà Beng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Khmer "cái Xà Beng" - Là Gì?
-
CÁI XÀ BENG LÀ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch