Từ điển Tiếng Việt "xê Xích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xê xích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xê xích

- I. đgt. Xê dịch ít nhiều: Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể. II. tt. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể: Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.

nđg.1. Xê dịch chút ít, không đáng kể. Không xê xích chút nào. 2. Trên dưới, hơn kém chút ít. Xê xích một hai tuổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xê xích

xê xích
  • verb
    • to inch

Từ khóa » Xê Xích Nghĩa Là Gì