
Từ điển Tiếng Việt"xiên"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
xiên
- 1 I. đgt. Đâm xuyên qua bằng vật dài, nhọn: xiên thịt nướng chả. II. dt. Vật dài, nhỏ, có một hay vài ba mũi nhọn: một xiên thịt cầm xiên xiên cá.
- 2 tt. Chếch, chéo góc, không thẳng đứng và không nằm ngang: đường xiên kẻ xiên Nắng chiếu xiên vào nhà.
nIt. Nghiêng, chếch. Đường xiên. Chữ xiên. IIđg. Đâm thủng qua bằng vật dài, nhỏ. Xiên thịt nướng chả. Ánh nắng xiên vào nhà.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xiên
xiên athwart |
awry |
battered |
| cọc neo xiên: battered anchor piles |
bias |
| vỏ có lớp bố xiên: bias belted tyre |
declivity |
diagonal |
| cốt thép xiên: diagonal reinforcement |
| cốt thép xiên: diagonal bar |
| cốt xiên: diagonal reinforcement |
| giàn lửa xiên: k diagonal |
| nứt xiên: diagonal cracking |
| thanh chống xiên: diagonal |
| thanh xiên (chịu nén): diagonal strut |
| thanh xiên (giàn): diagonal |
| thanh xiên cấu tạo: diagonal of structure |
| thanh xiên chính: main diagonal |
| thanh xiên chịu nén: compression diagonal |
| thanh xiên của dàn: main diagonal |
| thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X): inverse diagonal (of X-type lattice truss) |
| thanh xiên hướng lên: ascending diagonal |
| thanh xiên hướng xuống: descending diagonal |
| thanh xiên ở góc: truss diagonal |
| thanh xiên phụ: auxiliary diagonal |
| thanh xiên thân giàn: diagonal web member |
| tính xiên thớ: diagonal grain |
| vết nứt xiên: diagonal crack |
glancing |
oblique |
| chỗ nối xiên: oblique junction |
| độc dốc xiên: oblique slope |
| đứt gãy xiên: oblique fault |
| đường hình sao xiên: oblique asteroid |
| đường thùy túc xiên: oblique pedal curve |
| hình chiếu xiên: oblique projection |
| hình chóp xiên: oblique pyramid |
| hình hộp xiên: oblique parallelepiped |
| hình hộp xiên: parallelepiped, oblique |
| hình nón xiên: oblique cone |
| hình thế xiên: oblique drawing |
| hình trụ xiên: oblique cylinder |
| kềm cắt xiên: pliers, oblique cutting |
| kìm cắt xiên: pliers, oblique cutting |
| lăng trụ xiên: oblique prism |
| mặt cắt xiên: oblique section |
| mặt đinh ốc xiên: oblique helicoid |
| nét gạch xiên: oblique stroke |
| nếp gấp xiên: oblique fold |
| nếp uốn xiên: oblique fold |
| nón hình xiên: oblique cone |
| phản xạ xiên: oblique reflection |
| phản xạ xiên góc: oblique reflection |
| phản xạ xiên yếu: weak oblique reflection |
| phay thuận xiên chéo: oblique fault |
| phép chiếu trục đo phép xiên: oblique axonometric projection |
| phép chiếu trục đo xiên góc: axonometric oblique projection |
| phép chiếu xiên: oblique projection |
| sự chiếu sáng xiên: oblique illumination |
| sự nén xiên (thớ gỗ): oblique compression |
| sự tới xiên góc: oblique incidence |
| sự uốn xiên: oblique bending |
| sự va đập xiên: oblique impact |
| tam giác xiên: oblique triangle |
| tay quay xiên: oblique crank |
| thớ lớp xiên: oblique bedding |
| tiết diện xiên: oblique section |
| tới xiên (góc): oblique incidence |
| tọa độ xiên: oblique coordinates |
| tuyến kích động xiên: oblique shock front |
| ứng suất xiên: oblique stress |
| va chạm xiên: oblique impact |
out-of-square |
raking |
| cọc nền xiên: raking foundation pile |
| tấm chặn nước xiên: raking flashing |
sidelong |
skew |
| cầu xiên (không vuông góc với bờ sông): skew bridge |
| cống xiên: skew regulator |
| cửa tunen xiên: skew tunnel portal |
| ngã tư xiên: skew crossing |
skewed |
slant |
| hiện tượng phân cực xiên: slant polarization |
| khoảng cách xiên: slant distance |
| khoan xiên: slant drilling |
| sự phân cực xiên: slant polarization |
slanting |
splay |
| khuỷu nối nhánh xiên: splay branch |
splayed |
| cửa sổ mặt xiên: splayed window |
| mặt vát xiên: splayed scarf |
| mối nối xiên: splayed joint |
| mộng nối chập đầu mút xiên: splayed halved joint with butt ends |
| mộng nối chập đầu xiên: halved joint with splayed butt ends |
| mộng nối chập xiên: splayed halved joint |
| sự cắt xiên nửa gỗ: splayed scarf |
tapered |
day eyes |
|
| các thanh uốn xiên (trong dầm bê tông cốt thép) |
truss bars |
|
deflector |
|
broach |
|
ventilator |
|
| cáp treo xiên (của hệ dây xiên) |
stay cable |
|
cross grained rock |
|
bevel |
|
beveling |
|
beveled edge |
|
chamfered edge |
|
portal bridge |
|
askew bridge |
|
multiple-arch bridge |
|
run free |
|
sail free |
|
sail on a broad reach |
|
offset wrench |
|
bent spanner |
|
gooseneck wrench |
|
obliquity |
|
sloon bit |
|
oblique-angled |
|
strutted |
|
strut-framed |
|
batter pile |
|