Từ điển Tiếng Việt "xiềng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xiềng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xiềng

- dt Xích lớn có vòng sắt ở hai đầu để khoá chân tay người tù: Còn nghe tiếng gót nặng dây xiềng (Tố-hữu).

nId.1. Hình cụ bằng dây sắt để buộc cổ chân hoặc cổ tay tội nhân. Tháo xiềng. IIđg. Đóng xiềng vào. Xiềng cổ tên trộm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xiềng

xiềng
  • noun & verb
    • chain

Từ khóa » Xiềng Nghĩa Là Gì