Từ điển Tiếng Việt "xỉu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xỉu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xỉu

- đgt, trgt 1. Mệt quá, không đứng lên được: Đói quá xỉu đi; Ngã xỉu 2. Nói cây cối không tươi nữa: Nắng quá, nhiều cây đã xỉu đi.

nđg. Lả đi, rũ xuống. Ngất xỉu. Xỉu vì mệt quá sức. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xỉu

xỉu
  • verb
    • to be faint

Từ khóa » Nghĩa Từ Xỉu đi