Xỉu đi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xỉu đi" thành Tiếng Anh
faint là bản dịch của "xỉu đi" thành Tiếng Anh.
xỉu đi + Thêm bản dịch Thêm xỉu điTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
faint
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xỉu đi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xỉu đi" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự xỉu đi faintness
Bản dịch "xỉu đi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Từ Xỉu đi
-
Xỉu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xỉu - Từ điển Việt
-
Xỉu Là Gì, Nghĩa Của Từ Xỉu | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xỉu" - Là Gì?
-
Xỉu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xỉu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xỉu Là Gì? Xĩu Là Gì? Xĩu Hay Xỉu Là Từ Viết đúng Chính Tả?
-
Xĩu Hay Xỉu? Đâu Mới Là Từ Viết đúng? Nguyên Nhân Sai Chính Tả
-
Đặt Câu Với Từ "xỉu"
-
'Từ điển Chính Tả Tiếng Việt' Sai Chính Tả Do Phát âm Và Không Hiểu ...
-
'xỉu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xỉu Up Xỉu Down Là Gì Mà Tạo Hot Trend Trong Năm 2020?
-
Ngất Xỉu – Wikipedia Tiếng Việt
-
4056 Nghĩa Là Gì? Giải Mã ý Nghĩa Dãy Số 4056 Bí ẩn Mà Chưa Ai Biết