Từ điển Tiếng Việt "xơ Cua" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xơ cua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xơ cua

pd. Phụ tùng dự phòng để thay thế khi cần thiết. Xe có lốp xơ cua. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sơ Cua Có Nghĩa Là Gì