Từ điển Tiếng Việt "xó Xỉnh" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xó xỉnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xó xỉnh
nd. Nơi chật hẹp, khuất, kín. Muỗi từ các xó xỉnh bay ra. Xó xỉnh nào hắn cũng mò đến.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xó Xỉnh Hay Xó Xỉnh
-
Nghĩa Của Từ Xó Xỉnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xó Xỉnh Nghĩa Là Gì?
-
'xó Xỉnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Xó Xỉnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xó Xỉnh
-
XÓ XỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XÓ XỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hội Mê Xó Xỉnh - Official Trailer | Dự Kiến KC 08.01.2021 - YouTube
-
Xó Xỉnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
→ Xó Xỉnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xó Xỉnh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số