Từ điển Tiếng Việt "xộc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xộc
nđg.1. Xông vào, xông tới đột ngột, sỗ sàng. Xộc vào nhà. 2. Bốc lên, xông lên dữ dội. Khói xộc vào mũi, ngạt thở.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xộc Gì
-
Nghĩa Của Từ Xộc - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'xộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xộc Xộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xộc Là Gì
-
Xộc Xệch Nghĩa Là Gì?
-
Xộc Xà Xộc Xệch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Xộc Xệch - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
QUẦN ÁO XỘC XỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xộc Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xộc - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
RĂNG NÀO XỘC XỆCH MỌC KHÔNG ĐỀU ĐẾN JW NIỀNG PHÁT ...
-
Đi đánh Ghen đến Xộc Xệch Thảm Hại, Cần Gì Phải Rẻ Rúng Bản Thân ...
-
Hoàng Oanh Lấy Khăn Che Ngực Hớ Hênh Khi đang Xộc Xệch Không ...
-
CHẠY XỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch