Từ điển Tiếng Việt "xộc Xệch" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xộc xệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xộc xệch
nt.1. Lỏng lẻo và không ngay ngắn. Khăn áo xộc xệch. 2. Các bộ phận bị lỏng ra. Bàn ghế xộc xệch hết cả. 3. Thiếu sự ăn khớp giữa các bộ phận, các hoạt động. Tổ chức xộc xệch.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Sọc Xệch
-
Nghĩa Của Từ Xộc Xệch - Từ điển Việt
-
Xộc Xệch Nghĩa Là Gì?
-
'xộc Xệch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xộc Xệch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
QUẦN ÁO XỘC XỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xộc Xệch - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
'xộc Xà Xộc Xệch': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xộc Xệch - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Xộc Xệch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xộc Xệch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Băng Lụa ống Trên Xộc Xệch Quần Lót Nữ Sinh Mỏng Liền Mảnh Gợi ...
-
Áo Sơ Mi Xộc Xệch Thiết Kế Mùa Hè Cảm Giác Thích Hợp Hở Vai Gợi ...
-
Đọc Hiểu (3,0 điểm) Đã Có Lần Con Khóc Giữa Chiêm Bao Khi Hình Mẹ ...
-
Bikini Xộc Xệch - SHEIN VN
-
Pháp đình “xộc Xệch” - Báo Nhân Dân
-
Sau Hình ảnh Quần áo Xộc Xệch đầu Tóc Bù Xù, Midu Xuất Hiện Chỉn ...