Từ điển Tiếng Việt "xoẹt" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xoẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xoẹt
np.1. Cắt nhanh gọn bằng vật sắc tạo thành tiếng “xoẹt”. Cắt đánh xoẹt. Đạn rít xoẹt ngang tai. 2. Một cách rất nhanh. Làm xoẹt một cái là xong. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Cắt Xoẹt
-
Đừng Chia Tay Tình Yêu Theo Kiểu "cắt Xoẹt Một Nhát" Cho Nhanh
-
Chia Tay Không Phải Là “cắt Xoẹt Một Nhát!”
-
Cắt Xoẹt | Facebook
-
Cắt Cắt Xoẹt Xoẹt. #beanshop... - SangBarber&Boutique - Facebook
-
Nghĩa Của Từ Xoẹt - Từ điển Việt
-
Chia Tay Không Phải Là "cắt Xoẹt Một Nhát!" - Báo Tuổi Trẻ
-
Cắt Xoẹt Bố - YouTube
-
Sóc Cắt Xoẹt - YouTube
-
Cắt Xoẹt Internet, Kêu Hai Tháng được Một Lời Xin Lỗi
-
Từ Điển - Từ Xoèn Xoẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xoèn Xoẹt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xoẹt - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Thu Nguyễn (@giangkulll) • Instagram Photos And Videos