Từ điển Tiếng Việt "xốp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xốp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xốp

- t. 1 Không chắc và nhẹ, có nhiều lỗ hổng bên trong. Đất xốp. Gỗ xốp. Bánh xốp. 2 (Quả) xơ và ít nước. Quả chanh xốp. // Láy: xôm xốp (ý mức độ ít).

một trạng thái của thể rắn. Thể rắn X gồm hai phần: phần pha rắn đồng nhất hoặc không đồng nhất và phần chứa không khí trong lòng thể rắn. Các khu vực trống này, tuỳ quá trình hình thành thể rắn có thể là các túi kín, túi hở, hoặc các kênh, thường coi như những ống mao dẫn. Để đánh giá tính chất thể rắn X, có thể dùng các đại lượng: 1) Khối lượng riêng thực (g/cm3) là khối lượng tính bằng gam của một đơn vị thể tích thể rắn, không kể thể tích rỗng. 2) Khối lượng riêng biểu kiến (g/cm3) là khối lượng tính bằng gam của một đơn vị thể tích thể rắn, kể cả thể tích rỗng.

Độ X (%) bằng tỉ lệ phần trăm thể tích rỗng so với thể tích thể rắn bao gồm cả phần đặc và phần rỗng. Với các loại thể rắn do các hạt tinh thể nén thành, qua thiêu kết nhẹ, thường coi phần X như thể tích các mao dẫn, trong đó có thể thấm khí. Trường hợp này, diện tích tiếp xúc riêng bao gồm diện tích ngoài vì diện tích thành ống mao dẫn lớn hơn nhiều so với diện tích bên ngoài. Đây cũng là một đại lượng xác định độ X. Thường gặp dưới dạng các chất hấp phụ, xúc tác, chất tách nhiệt bằng bọt khí, vật liệu đàn hồi nhờ độ X.

nt.1. Không chắc mẩm, có nhiều lỗ hổng bên trong. Gỗ xốp. Đất xốp. Bánh xốp. 2. Chỉ quả xơ, ít nước. Quả chanh xốp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xốp

xốp
  • adj
    • spongy, soft
blister card
  • bìa xốp: blister card
  • blown
    cellular
  • bê tông thạch cao xốp: cellular gypsum concrete
  • bê tông xốp: cellular expanded concrete
  • bọt nhựa xốp: cellular plastic
  • bọt nhựa xốp: cellular plastic foam
  • bọt xốp: cellular plastic
  • bọt xốp PVC: cellular polyvinyl chloride
  • bọt xốp PVC: cellular polyvilyl chloride
  • bọt xốp polyvinyl clorua: cellular polyvinyl chloride
  • bọt xốp polyvinyl clorua: cellular polyvilyl chloride
  • chất dẻo xốp: cellular plastics
  • chất dẻo xốp ô hở: open cell cellular plastics
  • đất xốp: cellular soil
  • gốm xốp: cellular ceramics
  • tấm nhựa xốp cứng: rigid cellular plastic shut
  • tấm xốp: cellular sheet
  • tấm xốp: cellular panel
  • thủy tinh xốp: cellular glass
  • vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp: cellular porous insulant [insulating material]
  • vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp: cellular porous insulating material
  • vật liệu xốp: cellular material
  • cork
  • bê tông cốt liệu gỗ xốp: concrete with cork aggregate
  • đá xốp: rock cork
  • gạch xốp nhẹ: cork brick
  • gỗ xốp: cork
  • gỗ xốp nhẹ: cork wood
  • tấm gỗ xốp nhẹ: cork board
  • expanded aggregate concrete
    flame-retardant foam plastic
    friable
    lax
    loose
  • bệnh nấm than xốp của lúa mì: loose smut of wheat
  • cát xốp: loose sand
  • đất xốp: loose soil
  • đất xốp: loose ground
  • đất xốp đóng băng: loose frozen soil
  • lớp xốp (bộ lọc): loose member
  • than xốp: loose black
  • tơi xốp: loose
  • vật liệu bông khoáng xốp: mineral wool loose materials
  • vật liệu xốp: loose stuff
  • xốp tháo được: loose
  • loose textured
    mushy
    pore
    porous
  • bình xốp: porous cell
  • bộ hấp thụ âm xốp: porous absorber
  • bộ hấp thụ dùng xốp: porous absorber
  • bộ lọc xốp: porous filter
  • cách nhiệt bằng xốp: porous insulation
  • đá xốp: porous rock
  • đá xốp: porous stone
  • đất xốp: porous soil
  • đẩy dầu ra khỏi môi trường xốp: displacement of oil from porous media
  • di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp: displacement of oil from porous media
  • gạch đất sét xốp nhẹ: light porous clay brick
  • gạch xốp: porous brick
  • gạch xốp có lỗ: perforated porous brick
  • gạch xốp rỗng: cavity porous brick
  • lớp phủ xốp (ở bãi rác): porous cover
  • mảnh sứ xốp: porous ceramic body
  • màng xốp: porous membrane
  • rỗng, xốp: porous
  • sự cách nhiệt bằng xốp: porous insulation
  • vách chắn xốp: porous wall
  • vật đúc xốp: porous casting
  • vật hấp thụ âm xốp: porous absorber
  • vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp: multi-cellular porous insulant [insulating material]
  • vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp: cellular porous insulant [insulating material]
  • vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp: multicellular porous insulating material
  • vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp: cellular porous insulating material
  • xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được): porous
  • pumiceous
  • đá túp xốp: pumiceous tuff
  • spongeous
    spongy
  • chì xốp: spongy lead
  • chì xốp (làm cực âm ắcqui): spongy lead
  • kết cấu xốp: spongy structure
  • kim loại xốp: spongy metal
  • xốp (mềm): spongy
  • syntactic
    bao bì bọt xốp
    plastic foam packaging
    bao bì xốp
    blister pack
    bao bì xốp
    shrink pack
    bao gói bằng bọt xốp
    flow foam wrap
    bao gói chất dẻo xốp
    plastic foam packaging
    bao gói và đệm bằng xốp
    foam packaging and cushioning
    bê tông xỉ xốp
    expanded slag concrete
    bê tông xỉ xốp
    gas slag concrete
    bê tông xốp
    aerated concrete
    bê tông xốp
    aeroconcrete
    bê tông xốp
    aerocrete
    bê tông xốp
    aircrafted concrete
    bê tông xốp
    blown-out concrete
    bê tông xốp
    crated concrete
    bê tông xốp
    gas concrete
    bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng)
    pop-corn concrete
    bê tông xốp lưới thép
    reinforced polymer concrete
    bê tông xốp thô
    no-fines concrete
    bọt nhựa xốp
    expanded (foamed) plastic
    bọt nhựa xốp
    expanded plastic
    bọt nhựa xốp
    foamed plastic
    friable
    loose
  • fomat xốp (khuyết tật): loose chose
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn: loose crumb
  • spongy
    bánh kem xốp
    gauffer
    bánh mì có lỗ xốp nhỏ
    close-grained loaf
    bánh mì nở xốp
    well-aerated bread
    bánh mì xốp
    holey bread
    bánh mì xốp
    well-textured loaf
    bánh quy xốp
    sponge-type cookies
    bánh xốp
    crumpet
    bánh xốp mỏng
    jumbal
    cấu trúc tơi xốp
    short texture
    chất làm xốp
    leavening
    cục fomat lỗ xốp lớn ít chua
    large sweet curd
    cục fomat lỗ xốp nhỏ
    country-style curd
    cục vón fomat lỗ xốp nhỏ
    small-type curd
    hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
    bulky cargo
    hình bánh kem xốp
    wafer plate
    máy làm xốp
    raking machine
    máy tạo băng xốp
    ice flake
    mềm xốp
    bold
    ruột bánh mì xốp đều
    even-textured crumb
    ruột bánh mì xốp không đều
    streaky crumb
    vật liệu xốp
    bulk material

    Từ khóa » Xốp Có Nghĩa Là J