Từ điển Tiếng Việt "xu Hướng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xu hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xu hướng
- dt (H. xu: hùa vào, mau tới; hướng: phía) Sự ngả theo về phía nào: Nông nghiệp có xu hướng phát triển thật mạnh.
x. Xu hướng nghệ thuật.
hd. Theo về hướng nào, chủ đích gì. Xu hướng chính trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxu hướng
xu hướng- noun
- tendency, inclination
proclivity |
propensity |
tend to |
tendency |
trend |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tendency |
trend |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » định Nghĩa Từ Xu Hướng Là Gì
-
Xu Hướng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Xu Hướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xu Hướng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Xu Hướng Là Gì?
-
Xu Hướng Nghĩa Là Gì?
-
Xu Hướng Là Gì, Nghĩa Của Từ Xu Hướng | Từ điển Việt
-
Xu Hướng Là Gì Và Có Các Loại Xu Hướng Nào? - VCSC
-
Tìm Hiểu Xu Hướng Là Gì? Cách Xác định Xu Hướng Thị Trường
-
Xu Hướng Là Gì? Hướng Dẫn Cách Xác định Xu Hướng đầu Tư - Unica
-
Xu Hướng (trend) - QuyetDoan.Net
-
Từ Điển - Từ Xu Hướng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thị Trường Xu Hướng Là Gì? Đặc điểm Và Nội Dung Về Thị Trường Xu ...
-
Biểu đồ Xu Hướng Là Gì? Bản Chất Và đặc Trưng Của Biểu đồ
-
Bài 2: Lý Thuyết Về Xu Hướng (Trend) - Gia Cát Lợi