Từ điển Tiếng Việt "xu Hướng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xu hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xu hướng

- dt (H. xu: hùa vào, mau tới; hướng: phía) Sự ngả theo về phía nào: Nông nghiệp có xu hướng phát triển thật mạnh.

x. Xu hướng nghệ thuật.

hd. Theo về hướng nào, chủ đích gì. Xu hướng chính trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xu hướng

xu hướng
  • noun
    • tendency, inclination
proclivity
propensity
tend to
tendency
  • xu hướng dữ liệu: data tendency
  • xu hướng hướng tâm: central tendency
  • xu hướng nổ: knocking tendency
  • xu hướng sôi lại: tendency to reboil
  • trend
  • chuỗi xu hướng tăng: growth trend series
  • xu hướng dữ liệu: data trend
  • xu hướng không gian: spatial trend
  • xu hướng phát triển: Growth Trend
  • xu hướng theo thời gian: time trend
  • xu hướng trường kỳ: secular trend
  • chỉ số kết tủa (đánh giá xu hướng tạo bùn)
    sludging valve
    đường xu hướng
    trendlines
    đường xu hướng cong hoặc đa thức
    polynomial or curvilinear trendline
    đường xu hướng lôgarit
    logarithmic trendlines
    đường xu hướng lũy thừa
    power trendlines
    đường xu hướng trung bình động
    moving average trendline
    khuynh hướng, xu hướng
    tropesis
    lác ẩn trong xu hướng lé về phía mủi
    esophoria
    người có xu hướng bị ức chế
    anhibitrope
    xu hướng bắt chước cổ
    making appear antique
    xu hướng chịu sự kích thích tối da
    isobolism
    xu hướng cổ điển
    classicism
    xu hướng cổ hóa
    making appear antique
    xu hướng đông máu tự nhiên
    inopexia
    xu hướng hiện đại
    modern style
    xu hướng phục cổ
    making appear antique
    xu hướng tái nhiễm, xu hướng tái phạm
    recidivism
    xu hướng tiên phong
    vanguardism
    xu hướng truyền thống
    traditionalism
    xu hướng tuyến tính
    linear trends
    tendency
  • xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán): bullish tendency
  • xu hướng giá xuống: easier tendency
  • xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán): easier tendency
  • xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán): bearish tendency
  • xu hướng thế: inflationary tendency
  • xu hướng tuột giảm: sagging tendency
  • trend
  • điều tra xu hướng kinh tế: survey of business trend
  • giá trị xu hướng: trend value
  • xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán): downward trend (of prices)
  • xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường): sliding trend
  • xu hướng thị trường: market trend
  • xu hướng thường ngày: daily trend
  • các xu hướng kinh tế
    Economic Trends
    chỉ bảo xu hướng kinh tế
    economic barometer
    có xu hướng đàn áp, thô bạo
    repressive
    có xu hướng lên giá
    aggregate ten upwards
    cổ phiếu phong vũ biểu (chỉ báo xu hướng thị trường)
    barometer stock
    phong vũ biểu kinh tế chỉ báo xu hướng kinh tế
    economic barometer
    xu hướng độc quyền
    monopoly earnings
    xu hướng độc quyền
    monopoly learning
    xu hướng giá giảm
    bearish
    xu hướng giá lên
    uptrend
    xu hướng tăng giá
    bullish
    xu hướng thị trường
    run of the market (the...)

    Từ khóa » định Nghĩa Từ Xu Hướng Là Gì