Từ Điển - Từ Cà Rỡn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cà rỡn
cà rỡn | trt. Cách nói pha-trò, nửa giỡn nửa thật hoặc cách khuấy chơi: Nói cà-rỡn, chơi cà-rỡn. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
cà rỡn | đgt. Đùa rỡn, pha trò cho vui: thôi, làm đi, không cà rỡn nữa. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
cà rỡn | đgt Pha trò, đùa giỡn: Anh ta vui tính, hay cà rỡn. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
cà rỡn | đt. Nói pha trò, đùa. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
cà rỡn | đg. (đph). Đùa, pha trò: Không học hành gì, chỉ cà rỡn cả ngày. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
cà rỡn | Nói pha trò, nói đùa (P. Của). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
cà sa
cà sịa
cà sớn
cà ta
cà tăng
* Tham khảo ngữ cảnh
Rồi trăng lên. Y vẫn vừa tiếp tục xốc lúa , vừa nói cà rỡn với mấy đứa con gái dê lúa bên cạnh |
Không còn nghe đau xót khi ngửi thấy mùi rượu , mùi thuốc lá phả ra nồng nàn từ Phương , không buồn khi Phương cà rỡn , âu yếm với cô gái khác , không nhớ khi một tuần chẳng gặp nhau. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): cà rỡn
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Cà Rỡn Là
-
Từ Cà Rỡn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cà Rỡn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cà Rỡn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cà Rỡn - (Phương Ngữ) đùa Giỡn
-
'cà Rỡn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cà Rỡn Nghĩa Là Gì?
-
Đâu Phải Chuyện Cà Rỡn - Tuổi Trẻ Online
-
Giọng Sài Gòn - Cà Rởn = Giởn Chơi Cho Vui, Ngoài Ra Cũng...
-
Cà Rỡn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cà Rỡn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
"cà Rỡn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh Chồng Cà Rỡn - Báo Thanh Niên
-
Cà Rỡn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số