Từ Điển - Từ Lốp Bốp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: lốp bốp
lốp bốp | trt. Tiếng nổ giòn: Pháo nổ lốp-bốp, vỗ tay lốp-bốp // (B) Bốp-chách, cách nói to và lia-lịa với ý khoe-khoang: Nói lốp-bốp // (thực) C/g. Lục-lạc hay Hạ-khô-thảo, loại dây leo có trái, khi khô thì nổ, được dùng làm thuốc giải-nhiệt. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
lốp bốp | - Tiếng vỗ tay.- Tiếng tre nứa nổ liên tiếp. |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
lốp bốp | tt. 1. (Tiếng nói to, giòn nhưng thưa thớt và không đều: Nứa cháy nổ lốp bốp. 2. (Nói năng) không đắn đo, cân nhắc, có phần bỗ bã, sỗ sàng: ăn nói lốp bốp. 3. Huyên thiên, to tiếng: nói lốp bốp suốt ngày. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
lốp bốp | tht Tiếng vỗ tay: Ông vừa nói dứt lời thì cả hội trường vỗ tay lốp bốp. |
lốp bốp | trgt Nói lời nói không suy nghĩ chín chắn: Không ai để ý những câu lốp bốp (Tô-hoài). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
lốp bốp | dt. Tiếng nổ kêu như tiếng vỗ tay: Pháo nổ lốp-bốp, vỗ tay lốp-bốp. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
lốp bốp | .- Tiếng vỗ tay. |
lốp bốp | .- Tiếng tre nứa nổ liên tiếp. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
lốp bốp | Tiếng kêu liên-thanh như tiếng vỗ tay: Vỗ tay lốp-bốp. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
lốp đốp
lốp hốp
lốp láp
lốp nhốp
lốp tốp
* Tham khảo ngữ cảnh
Mỗi lần ổ gà là đầu tôi đập vào trần xe kêu lốp bốp . |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): lốp bốp
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Bốp Là J
-
Bóp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bốp" - Là Gì?
-
Bốp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bốp | Từ điển Việt - Việt
-
Bốp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bốp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bốp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bôm Bốp Nghĩa Là Gì?
-
Bớp Là Gì? Câu Trả Lời đúng Nhất! - Wowhay
-
Bốp Chát Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNH BỐP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Blog Thú Vị
-
Tầm Bóp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Streamer Bốp Bốp
-
Bóp Băng Thông Là Gì? Cách Phòng Tránh Như Thế Nào? - Viettel IDC