Từ điển Việt Anh "ám Thị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ám thị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ám thị
ám thị- verb
- To hint, to insinuate, to suggest
- To insinuate by suggestion
- ám thị bằng thôi miên: to insinuate by hypnotic suggestion
- sự tự kỷ ám thị: self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ám thị
dùng ánh mắt, cử chỉ..., đặc biệt là lời nói, để tạo nên sự thư dãn tinh thần cho người khác buộc họ làm theo ý mình, ý kiến của mình. AT là cơ sở của thuật thôi miên (xt. Thôi miên), tạo nên một trạng thái đặc biệt ngủ nửa vời, trong đó người bị AT không thể làm chủ được mình và thực hiện tất cả các mệnh lệnh của người AT. Trẻ em, người kém phát triển trí tuệ, người đang có tâm trạng băn khoăn, ở trạng thái kích động… dễ bị AT. AT có khả năng chữa khỏi một số hội chứng cơ năng.
- đg. 1 (id.). Tỏ cho biết một cách kín đáo, gián tiếp. 2 Dùng tác động tâm lí làm cho người khác tiếp nhận một cách thụ động những ý nghĩ, ý định của mình. Ám thị bằng thôi miên.
hđg. Âm thầm lấy sức tinh thần mà sai khiến. Ám thị bằng thôi miên.Từ khóa » Tiếng Anh ám Thị Là Gì
-
ÁM THỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ám Thị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ám Thị Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ ám Thị Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ "ám Thị" Trong Tiếng Anh
-
ám Thị Tiếng Anh Là Gì
-
àm Thị - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"chứng ám Thị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tự Kỷ ám Thị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự Kỷ Ám Thị Là Gì? Có Phải Là Bệnh?
-
Ám Thị Ngôn Ngữ | Tạp Chí Da Màu - Văn Chương Không Biên Giới
-
Nhận Thức Và ám Thị
-
Tự Kỷ ám Thị Trong Lớp Học - VOA Tiếng Việt