Từ điển Việt Anh "bầm Máu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bầm máu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bầm máu
Lĩnh vực: y học |
ecchymosis |
|
|
|
Từ khóa » Bầm Máu Tiếng Anh Là Gì
-
Vết Bầm Máu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bầm Máu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bầm Máu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thuộc Bầm Máu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỄ BỊ BẦM TÍM HOẶC CHẢY MÁU Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
HAY BẦM TÍM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bầm Tím – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vết Bầm Bằng Tiếng Anh
-
Chấn Thương Đầu Nhẹ - Bệnh Viện FV
-
Vàng Da - Rối Loạn Về Hệ Gan Và Mật - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
5 Nguyên Nhân Tụ Máu Dưới Da ít Người Biết
-
Cách Làm Tan Máu Bầm Do Chấn Thương | Bệnh Viện Hoàn Mỹ Sài Gòn
-
Bong Gân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị