Từ điển Việt Anh "bến Cảng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bến cảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bến cảng

bunder
harbor
  • phà bến cảng: harbor ferry
  • maritime terminal
  • nhà ga ở bến cảng: maritime terminal
  • pier
    port
  • kho lạnh bến cảng: port cold store
  • thao tác bến cảng: port operations
  • water front
    băng tải bến cảng
    quayside conveyor
    bến cảng biển
    marine terminal
    bến cảng biển
    sea terminal
    bến cảng nhỏ
    quay
    cần cẩu bến cảng
    quay crane
    cần trục (trên) bến cảng
    quay crane
    cột neo bến cảng
    abutment
    đường sắt bến cảng
    quayside railroad
    đường sắt bến cảng
    quayside roadway
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold store
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    marine cold store
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    shore cold store
    haven
    quay
  • giá giao tại bến cảng: free on quay
  • bãi công bến cảng
    maritime strike
    bến cảng hàng nợ thuế
    sufferance wharf
    cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng
    dock strike
    giá giao hàng tại bến cảng
    at dock
    người chủ bến cảng
    wharfinger
    người khuân vác ở bến cảng
    longshoreman
    những quy định của bến cảng
    harbour regulations
    phí bến cảng công-ten-nơ
    container dues
    phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng
    wharf demurrage
    phiếu cân lượng của bến cảng
    dock weight note
    quá cảnh bến cảng
    terminal transit
    ra khỏi bến cảng
    claw off (to...)
    rủi ro bến cảng
    harbour risks
    tại bến cảng
    at dock
    trạm hàng bến cảng (công te nơ)
    terminal depot
    trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
    terminal depot
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bến cảng

    bao gồm cầu cảng, kho, bãi, nhà xưởng, trụ sở, cơ sở dịch vụ, hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, điện, nước, luồng vào bến cảng và các công trình phụ trợ khác.

    Nguồn: 71/2006/NĐ-CP

    Từ khóa » Từ Bến Cảng Tiếng Anh Là Gì