Từ điển Việt Anh "bền Vững" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bền vững" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bền vững

bền vững
  • adj
    • Unshakeable
      • bền vững như bức tường đồng: unshakeable like a brass wall
best before
enduring
fast
fixed
lasting
  • sự bền vững: lasting
  • persistent
  • các môđun lưu trữ bền vững: Persistent Stored Modules (PSM)
  • khóa bền vững: persistent lock
  • resistant
    rigid
    soundness
    steady
  • trạng thái bền vững: steady state
  • đá bền vững
    competent rock
    đất đá không bền vững
    quick ground
    độ bền vững
    rigidity
    độ bền vững
    rigidness
    độ bền vững
    stiffness
    môi chất lạnh bền vững
    stable refrigerant
    thử độ bền vững
    withstand test
    tính bền vững
    consistency
    tính bền vững
    stability
    tính bền vững (đối) với ánh sáng
    photostability
    tính bền vững hóa học
    chemical stability
    tính không bền vững
    unstability
    trạng thái không bền vững
    nonsteady state
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bền vững

    - t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.

    nt. Vững chắc lâu dài.

    Từ khóa » độ Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì