Từ điển Việt Anh "bồi Dưỡng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bồi dưỡng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bồi dưỡng

bồi dưỡng
  • verb
    • To feed up, to foster, to improve, to cultivate
      • ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe: to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
      • tiền bồi dưỡng: feeding-up allowances
      • bồi dưỡng nghiệp vụ: to foster one's professional ability
    • To recycle
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
feedback
  • bồi dưỡng của thông tin: auxiliary feedback channel
  • độ tăng ích bồi dưỡng: feedback gain
  • bồi dưỡng quá mức, tẩm bổ quá mức
    hypernutrition
    khoản chi bồi dưỡng
    compensatory payment
    training
  • bồi dưỡng tại chức: on-the-job training
  • bồi dưỡng tại hiện trường: on-site training
  • trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng: training centre
  • bồi dưỡng mô phỏng thực nghiệp
    simulation games for business
    bồi dưỡng nhân viên quản lý
    management development
    bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức
    staff development
    cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)
    tip
    lớp bồi dưỡng cho nhân viên mới vào làm
    induction course
    miễn bồi dưỡng thêm cho việc bốc dỡ nhanh
    free dispatch
    tiền bồi dưỡng
    tip
    tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
    special damages
    tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty)
    signing fee
    tiền bồi dưỡng cuối cùng
    terminal bonus
    tiền bồi dưỡng thêm
    lagniappe
    vận phí và tiền bồi dưỡng
    freight and gratuity
    việc bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức
    staff development
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bồi dưỡng

    - đg. 1 Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ. Bồi dưỡng sức khoẻ. Tiền bồi dưỡng (tiền cấp cho để ăn uống bồi dưỡng). 2 Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất. Bồi dưỡng cán bộ trẻ. Bồi dưỡng đạo đức.

    hđg. Bồi bổ, nuôi dưỡng thêm. Đau ốm mới mạnh cần được bồi dưỡng.

    Từ khóa » Học Bồi Dưỡng Tiếng Anh Là Gì