Từ điển Việt Anh "bơm Khí Nén"

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bơm khí nén" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bơm khí nén

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
air booster
máy bơm khí nén
air lift pump
máy bơm khí nén
compressed air pump
máy bơm khí nén
compressor pump
thuyền bơm khí nén
inflatable boat
thuyền bơm khí nén
inflatable dinghy
thuyền bơm khí nén
rubber dinghy
xuồng bơm khí nén
inflatable boat
xuồng bơm khí nén
inflatable dinghy
xuồng bơm khí nén
rubber boat
xuồng bơm khí nén
rubber dinghy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bơm khí nén

thiết bị để nâng chất lỏng lên bằng khí nén (hoặc không khí nén) trộn lẫn với chất lỏng được vận chuyển. BKN dùng để đưa dầu hoả và nước từ các lỗ khoan lên nhờ sử dụng khí thoát ra từ các vỉa dầu. Bơm còn dùng để nâng các loại dung dịch và chất lỏng trong công nghiệp hoá học.

Từ khóa » Bơm Khí Nén Tiếng Anh Là Gì