Từ điển Việt Anh "bông Khoáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bông khoáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bông khoáng

asbestos
cinder wool
mine wood
mineral wood
mineral wool
  • bông khoáng dạng cuộn: lumpy mineral wool
  • bông khoáng từ đá: mineral wool materials and rock wool
  • dây bện sợi bông khoáng: mineral wool strand
  • vật liệu bông khoáng xốp: mineral wool loose materials
  • rock wool
  • bông khoáng từ đá: mineral wool materials and rock wool
  • slag wool
    bông khoáng thô
    untreated mineral
    cách nhiệt bằng bông khoáng
    rock insulation
    vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
    rock insulant (insulating material)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bông Khoáng Tiếng Anh Là Gì