Từ điển Việt Anh "cá Nước Ngọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cá nước ngọt
freshwater fish |
fresh-water fish |
sweet- water fish |
cá nước ngọt
tên gọi chung chỉ các loài cá sống ở nước ngọt (sông, suối, ao, đầm, hồ chứa, ruộng), chủ yếu thuộc các họ cá xương như Cá chép (Cyprinidae), Cá sóc (Cyprinodontidae), Cá rô (Anabantidae), Cá nheo (Siluridae), Cá quả (Ophiocephalidae), Cá trê (Clariidae), Cá chiên (Sisoridae), Cá tầm (Acipenseridae). Khác nhau về sinh thái: nhiều loài suốt đời chỉ sống trong nước ngọt, một ít loài phải ra biển để trưởng thành (vd. cá tầm) hoặc để đẻ (vd. cá chình); có loài trưởng thành ở biển nhưng đến mùa đẻ lại phải vào sông (vd. cá mòi, cá cháy). Trong cùng một vùng cư trú (thuỷ vực), chúng sống ở các tầng nước khác nhau tuỳ theo mồi ăn ở tầng mặt, tầng giữa và tầng đáy. Giữa chúng có nhiều mối quan hệ về thức ăn. Hình dáng của các loài CNN cũng rất đa dạng: đa số có thân hình thoi, cũng có loài lại dài như con rắn (vd. lươn). Đa số các loài có vảy, nhưng cũng không ít các loài da trần (vd. cá nheo, cá trê). Kích thước cá cũng rất khác nhau, có con nhỏ như cá kiến Philippin (Pandaka) chỉ dài 1 cm, có loài lớn như cá tầm (Huso huso) dài tới 9 m, nặng tới 2.000 kg. Ở Việt Nam, phần lớn CNN thuộc họ Cá chép (vd. chép, mè, trôi, trắm), một số loài cá nhập nội cũng thuộc họ này (vd. trắm cỏ, mè hoa, trôi Ấn Độ), cùng một số họ khác ít chi, ít loài hơn.
Các loài CNN là nguồn thực phẩm quan trọng, nhất là cho cư dân nội địa. Đối với các nước có tài nguyên mặt nước nội địa phong phú, CNN là nguồn cung cấp protein động vật quan trọng. Nghề nuôi CNN là bộ phận quan trọng của nền kinh tế thuỷ sản. Tuy nhiên ở một số nước công nghiệp phát triển, môi trường nước ngọt bị ô nhiễm nghiêm trọng, nhiều vực nước ngọt không còn cá sinh sống. Ở Việt Nam, một số vùng (vd. khu vực Việt Trì) đã bắt đầu có hiện tượng ô nhiễm sông.
Từ khóa » Cá Nước Ngọt Tiếng Anh Là Gì
-
CÁ NƯỚC NGỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Cá Nước Ngọt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cá Nước Ngọt In English - Glosbe Dictionary
-
CÁ NƯỚC NGỌT - Translation In English
-
"cá Nước Ngọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁ NƯỚC NGỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁ NƯỚC NGỌT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá Nước Ngọt Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
Nghĩa Của Từ Nước Ngọt Bằng Tiếng Anh
-
Cá Nược – Wikipedia Tiếng Việt