Từ điển Việt Anh "các Nước đang Phát Triển" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"các nước đang phát triển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

các nước đang phát triển

developing countries
emergent nations
emerging countries
less-developed countries
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đất Nước Phát Triển Tiếng Anh