Từ điển Việt Anh "cái Bay" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái bay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái bay

burnishing stick
float
putty knife
sleeker
  • cái bay sửa góc tròn: egg sleeker
  • smoothing iron
    smoothing trowel
  • cái bay dùng để xoa phẳng (vữa): smoothing trowel
  • spatula
    trowel
  • cái bay (thợ nề): trowel
  • cái bay có khía: notched trowel
  • cái bay dùng để xoa phẳng (vữa): smoothing trowel
  • cái bay hình tam giác: triangular trowel
  • cái bay hình tim: heart trowel
  • cái bay lát gạch: brick trowel
  • cái bay thợ nề: brick trowel
  • cái bay thợ trát: plasterer's trowel
  • cái bay trát tròn: circle trowel
  • cái bay trát vữa: plaster's trowel
  • cái bay trát vữa: plastering trowel
  • cái bay tròn: circle trowel
  • cái bay vuông: square pointed trowel
  • cái bay (đúc)
    slaker
    cái bay (đúc)
    slecker
    cái bay (trét matít)
    spreader
    spatule
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Bay Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì