Tao không cần biết cổ nói gì hay làm gì, cổ là một cái bẫy chuột. I don't care what she says or does, she's a rat-trap. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
catch. verb noun. Chính quyền Obama đã bị bắt trong cái bẫy hoàn hảo- 22. The Obama Administration was caught in a perfect catch-22. · snare. noun. Lúc đó cái ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái bẫy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái bẫy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cái bẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái bẫy sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đây là một cái bẫy trong một câu và bản dịch của họ · Đây là một cái bẫy phổ biến mỗi blogger newbie rơi cho. · That's a trap too many newbie ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái bẫy trong một câu và bản dịch của họ · Saul đã cho anh con gái cố như một cái bẫy với anh. · Saul gave him his daughter purposely as a snare ...
Xem chi tiết »
It was a booby trap. 4. Luôn giăng một cái bẫy mới. Always spinning a new web. 5. Chạy đi, Fletcher, đó là một cái bẫy!
Xem chi tiết »
'trap' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bị kẹt ; bị mắc bẫy ; bị mắc kẹt ; cái ba ; cái bẩy ; cái bẫy ; cái bẫy đó ; cái hố ; cái ; cầm ; giữ lại ...
Xem chi tiết »
Bẫy/cạm thú (tiếng Anh: Animal trapping hay trapping) là một dụng cụ được thiết kế, giăng đặt với mưu mẹo và toan tính nhằm mục đích đưa con vật sa vào tình ...
Xem chi tiết »
bẫy. noun. Trap, snare, pitfall. chim sa vào bẫy: the bird was caught in a snare; du kích gài bẫy khắp ... cái bẫy hạt mang điện: charged particle trap ...
Xem chi tiết »
n - わな - 「罠」. Ví dụ cách sử dụng từ "cái bẫy" trong tiếng Nhật. - Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già:彼は ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Mousetrap: /ˈmaʊstræp/. Một vài ví dụ tham khảo để các bạn có thể hiểu rõ cách dùng và vị trí của từ trong câu: Large mousetraps are ...
Xem chi tiết »
3. Cái bẫy trong giờ Tiếng Anh - giờ Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Tóm tắt: nội dung bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với tác dụng tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
Cái bẫy chuột tiếng Anh là A mousetrap. Thế giới loài vật thật đa dạng và phong phú đúng không nào. Hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến cho các bạn những loại từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bẫy Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bẫy trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu