Từ điển Việt Anh "cái Nhìn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái nhìn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái nhìn

view
  • cái nhìn lên không trung: aerial view
  • cái nhìn ở phía trước: front view
  • cái nhìn tổng thể: total view
  • cái nhìn từ dưới lên: underside view
  • cái nhìn từ hạ lưu: view from upstream
  • cái nhìn từ hạ lưu: view from downstream
  • cái nhìn từ trên xuống: top side view
  • cái nhìn vào mặt cắt: sectional view
  • cái nhìn xuống mặt bằng: plan view
  • vision
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Nhìn Tiếng Anh Là Gì