Từ điển Việt Anh "căn Lề" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"căn lề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm căn lề
| Lĩnh vực: toán & tin |
| Giải thích VN: Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Căn Lề Tieng Anh La Gi
-
• Căn Lề, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Justify, Justification - Glosbe
-
Căn Lề In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"căn Lề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Căn Lề Tiếng Anh Là Gì
-
Lề Trái Tiếng Anh Là Gì
-
LỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Căn Lề Trong Word 2003, 2007,2010, 2013
-
Nêu Cách Căn Lề Trên, Dưới, Trái, Phải? - Lê Minh Hải - Hoc247
-
Hướng Dẫn Căn Lề Trong Word đơn Giản Dể Hiểu Nhất - KiemtientuWeb
-
Cách Viết Thư Bằng Tiếng Anh đúng Chuẩn Người Bản Ngữ
-
Căn Lề Trong Word Theo Tùy Chọn Mặc định Và Tùy Chọn Cá Nhân
-
Căn Lề Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Các định Nghĩa: - CANH LỀ VĂN BẢN SONG NGỮ VÀ ỨNG DỤNG ...