Từ điển Việt Anh "cánh Cam" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cánh cam" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cánh cam

cánh cam
  • Green beetle
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cánh cam

nd. Bọ cánh cứng cùng họ với bọ hung, thân màu xanh biếc.

Từ khóa » Bọ Cánh Cam Dịch Tiếng Anh