Từ điển Việt Anh "cặp Bến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cặp bến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cặp bến

cặp bến
  • verb
    • to board; to breth; to come on board
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cặp Bến Có Nghĩa Là Gì