Từ điển Việt Anh "cáp đồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cáp đồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cáp đồng

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
copper cable
bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
cáp đồng tâm
coax
cáp đồng tâm
coaxial line
cáp đồng tâm
coaxial transmission line
cáp đồng tâm
concentric line
cáp đồng tâm
concentric transmission line
cáp đồng trục
coax
cáp đồng trục
coaxial
cáp đồng trục
coaxial cable
cáp đồng trục
Coaxial Cable (COAX)
cáp đồng trục
coaxial line
cáp đồng trục
coaxial transmission line
cáp đồng trục
concentric cable
cáp đồng trục
concentric line
cáp đồng trục
concentric transmission line
cáp đồng trục
down-lead coaxial cable
cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)
trombone
dây nuôi cáp đồng trụ
coaxial feeder
đầu nối cáp đồng trục
coaxial cable connector
ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng)
slot coupling
kiểu bộ nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables
kiểu đầu nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cáp đồng Tiếng Anh Là Gì