Từ điển Việt Anh "cáp đồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cáp đồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cáp đồng
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cáp đồng Tiếng Anh Là Gì
-
"cáp đồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DÂY CÁP ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LOẠT CÁP ĐỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Cáp đồng Trục In English - Glosbe Dictionary
-
Coaxial Cable Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dây điện Tiếng Anh Là Gì, Dây điện In English
-
Cáp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Cable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COAX định Nghĩa: Cáp đồng Trục - Coaxial Cable - Abbreviation Finder
-
Cáp đồng Trục Béo Có Tên Gọi Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Cable | Vietnamese Translation
-
Cáp Quang Tiếng Anh Là Gì?