Từ điển Việt Anh "cáu Bẩn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cáu bẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cáu bẩn
cáu bẩn- Peevish, petulant
- vì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩn: he is peevish because of frequent illness
Từ khóa » Cáu Bẳn Tiếng Anh
-
Cáu Bẳn In English - Glosbe Dictionary
-
CÁU BẲN - Translation In English
-
Nghĩa Của "cáu Bẩn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cáu Bẳn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Cáu Bẩn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cáu Bẳn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Nói 'cáu Bẳn Vô Cớ' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
[Noun Phrase] Cụm Danh Từ Tiếng Anh: Ngữ Pháp & Bài Tập Có Lời Giải
-
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh - English ESL School - QQEnglish
-
[Ngữ Pháp TOEIC Cơ Bản] Các Từ Loại Và Cấu Trúc Câu Trong ...