Từ điển Việt Anh "câu Nệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"câu nệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
câu nệ
câu nệ- verb
- To be a stickler for, to be finical about
- câu nệ những điều tiểu tiết: to be a stickler for details
- quá câu nệ về câu văn: to be too finical about style
- To stand on ceremony, to have scruples
- chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ: between good friends, don't stand on ceremony
- To be a stickler for, to be finical about
ceremonious |
câu nệ
hdg. Như Câu chấp.Từ khóa » Câu Nệ Là J
-
Câu Nệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Câu Nệ - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Câu Nệ In Vietnamese - Dictionary ()
-
Câu Nệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu Nệ Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết... - Ngày Ngày Viết Chữ - Facebook
-
Từ Điển - Từ Câu Nệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Câu Nệ Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Câu Nệ Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Câu Nệ Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của "câu Nệ" Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'câu Nệ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Nệ Tiểu Tiết Tiếng Trung Là Gì? - ThienNhuong.Com
-
Thói Câu Nệ Là Gì, Câu Nệ Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa, Nghĩa ...