Từ điển Việt Anh "cây Số" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cây số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cây số

cây số
  • Milestone
    • đường rẽ ở chỗ cây số 5: the turning is at milestone 5
  • Kilometer
    • cách nhau ba cây số: three kilometers distant from each other
kilometer
cột cây số
bollard
cột cây số
km post
cột cây số
mile post
kilometer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cây số

- d. 1 Trụ xây hoặc cột chôn cạnh đường để làm mốc cho khoảng cách từng kilomet một, trên đó có ghi số kilomet tính từ một nơi nào đó hoặc cách xa một nơi nào đó. Đường rẽ ở chỗ cây số 5. 2 Tên gọi thông thường của kilomet. Cách nhau ba cây số.

nd. Trụ xây chôn bên lề đường để làm mốc cho khoảng cách từng kilômét. Đường rẽ ở chỗ cây số 23.

Từ khóa » Cây Số Tiếng Anh Là Gì