Từ điển Việt Anh "chắc Lép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chắc lép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chắc lép

chắc lép
  • To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
    • chắc lép nên không cho mượn tiền: being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chắc Lép La Gi